Có 2 kết quả:

下議院 xià yì yuàn ㄒㄧㄚˋ ㄧˋ ㄩㄢˋ下议院 xià yì yuàn ㄒㄧㄚˋ ㄧˋ ㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lower chamber (of legislative body)
(2) lower house
(3) the House of Commons

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lower chamber (of legislative body)
(2) lower house
(3) the House of Commons

Bình luận 0