Có 2 kết quả:
下議院 xià yì yuàn ㄒㄧㄚˋ ㄧˋ ㄩㄢˋ • 下议院 xià yì yuàn ㄒㄧㄚˋ ㄧˋ ㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lower chamber (of legislative body)
(2) lower house
(3) the House of Commons
(2) lower house
(3) the House of Commons
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lower chamber (of legislative body)
(2) lower house
(3) the House of Commons
(2) lower house
(3) the House of Commons
Bình luận 0